Từ tính là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Từ tính là tính chất vật lý thể hiện khả năng vật chất tương tác với từ trường, bắt nguồn từ chuyển động và spin của electron ở cấp độ lượng tử. Nó quyết định cách vật liệu phản ứng với từ trường bên ngoài, phân loại thành thuận từ, nghịch từ, sắt từ và có vai trò thiết yếu trong công nghệ và tự nhiên.

Khái niệm và bản chất vật lý của từ tính

Từ tính là một thuộc tính vật lý cơ bản của vật chất, thể hiện khả năng tương tác với từ trường, bao gồm khả năng tạo ra hoặc bị ảnh hưởng bởi từ trường. Trong vật lý hiện đại, từ tính được hiểu là kết quả của chuyển động của các hạt mang điện, đặc biệt là electron trong nguyên tử. Sự chuyển động này tạo ra các mômen từ, đóng vai trò như các nam châm vi mô.

Ở cấp độ nguyên tử, từ tính chủ yếu xuất phát từ hai nguồn: chuyển động quỹ đạo của electron quanh hạt nhân và mômen từ nội tại do spin của electron. Mỗi electron có một mômen từ lượng tử gọi là mômen từ spin, và tổng các mômen từ này trong vật liệu quyết định tính chất từ của vật thể.

Từ tính không phải là một đại lượng cơ học cổ điển đơn thuần mà liên quan chặt chẽ đến cơ học lượng tử. Các tính chất như cấu hình lớp electron, độ lấp đầy vỏ nguyên tử, và tương tác giữa spin các electron đều ảnh hưởng đến việc một vật liệu có thể có từ tính mạnh, yếu hay không có từ tính.

Phân loại các loại từ tính

Tùy thuộc vào cách vật chất tương tác với từ trường ngoài, người ta phân chia từ tính thành nhiều loại khác nhau. Mỗi loại phản ánh sự khác biệt trong cấu trúc điện tử và tương tác spin nội tại giữa các nguyên tử. Việc phân loại giúp hiểu rõ hành vi của vật liệu dưới ảnh hưởng của từ trường và ứng dụng trong công nghệ.

Các loại từ tính chính gồm:

  • Thuận từ (paramagnetism): Vật liệu có mômen từ riêng lẻ, bị hút nhẹ vào từ trường nhưng không duy trì được từ tính khi trường ngoài mất đi.
  • Nghịch từ (diamagnetism): Vật liệu không có mômen từ nội tại, bị đẩy yếu khỏi từ trường do cảm ứng từ sinh ra mômen ngược chiều.
  • Sắt từ (ferromagnetism): Các mômen từ của nguyên tử song song nhau, tạo nên từ tính mạnh và có thể duy trì sau khi không còn từ trường ngoài.
  • Phản sắt từ (antiferromagnetism): Các mômen từ định hướng ngược chiều và triệt tiêu nhau dẫn đến tổng mômen từ bằng 0.
  • Ferrimagnetism: Giống phản sắt từ nhưng mômen không triệt tiêu hoàn toàn, vẫn có từ tính yếu.

Một số ví dụ điển hình:

Loại từ tính Vật liệu tiêu biểu Ứng dụng
Ferromagnetism Fe, Co, Ni Nam châm vĩnh cửu, motor điện
Paramagnetism Al, Mg Từ hóa tạm thời, thí nghiệm
Diamagnetism Cu, Bi Siêu dẫn, từ trường ổn định

Nguồn gốc lượng tử của từ tính

Theo cơ học lượng tử, mỗi electron sở hữu mômen từ spin và mômen từ quỹ đạo. Spin là một tính chất lượng tử nội tại của hạt, không thể giải thích bằng mô hình cổ điển. Mỗi spin có thể định hướng theo hoặc ngược từ trường ngoài, sinh ra các mômen từ song song hoặc đối kháng.

Mômen từ spin được tính bằng công thức: μs=gsμBS/\mu_s = -g_s \cdot \mu_B \cdot \vec{S}/\hbar trong đó μB \mu_B là Bohr magneton, S \vec{S} là mômen động lượng spin, và gs g_s là hệ số Landé. Khi các mômen spin của electron sắp xếp có định hướng (song song hoặc đối kháng), tổng mômen từ sẽ quyết định loại từ tính mà vật liệu thể hiện.

Trong vật liệu sắt từ, hiệu ứng trao đổi (exchange interaction) do nguyên lý Pauli khiến các electron có xu hướng sắp xếp spin song song, tạo nên từ trường mạnh. Trong phản sắt từ, sự sắp xếp spin ngược chiều làm trung hòa mômen từ. Cơ học lượng tử cho thấy từ tính là kết quả của các tương tác vi mô tinh tế giữa spin, quỹ đạo và cấu trúc mạng tinh thể.

Từ trường và định luật Ampère

Từ trường là một trường vector đặc trưng bởi lực mà nó tác động lên các hạt mang điện chuyển động. Nó được biểu diễn bằng vector B \vec{B} , có đơn vị Tesla (T), và thường thể hiện bằng các đường sức từ. Từ trường xuất hiện quanh dây dẫn có dòng điện, nam châm, hoặc do các mômen từ nguyên tử tạo ra.

Định luật Ampère mô tả mối liên hệ giữa dòng điện và từ trường sinh ra: Bdl=μ0Ienc\oint \vec{B} \cdot d\vec{l} = \mu_0 I_{\text{enc}} trong đó μ0 \mu_0 là hằng số từ thẩm chân không, và Ienc I_{\text{enc}} là dòng điện xuyên qua diện tích được bao bởi đường tích phân. Định luật này giải thích cách dòng điện sinh từ trường trong dây dẫn hoặc cuộn dây.

Trong thực tế, công thức trên cho phép tính toán từ trường của các cấu hình điện đơn giản như dây thẳng dài, vòng tròn, hoặc ống dây solenoid. Khi kết hợp với định luật Faraday và các phương trình Maxwell khác, nó tạo thành nền tảng lý thuyết cho điện từ học hiện đại.

Đường cong từ hóa và hiện tượng trễ từ

Trong vật liệu từ, mối quan hệ giữa từ độ M M (magnetization) và cường độ từ trường ngoài H H không phải là tuyến tính mà có tính phi tuyến và phụ thuộc vào lịch sử từ hóa của vật liệu. Đường cong mô tả sự thay đổi của M M theo H H được gọi là đường cong từ hóa (magnetization curve), trong đó hiện tượng đặc trưng nhất là trễ từ (hysteresis).

Trong một chu kỳ từ hóa, vật liệu không quay về trạng thái ban đầu sau khi loại bỏ từ trường ngoài mà giữ lại một phần từ độ còn sót lại – gọi là từ dư (remanence). Để đưa từ độ về 0, cần một lượng từ trường ngược gọi là lực khử từ (coercive force). Khi từ trường tăng lên đến một mức giới hạn, tất cả các mômen từ trong vật liệu sắp xếp đồng hướng, đạt đến trạng thái từ bão hòa (saturation magnetization).

Các thông số đặc trưng:

  • Từ dư Mr M_r : giá trị M M khi H=0 H = 0
  • Lực khử từ Hc H_c : giá trị H H khi M=0 M = 0
  • Từ bão hòa Ms M_s : giá trị M M cực đại khi tất cả mômen cùng hướng
Đường cong trễ từ rất quan trọng trong kỹ thuật chế tạo nam châm vĩnh cửu, bộ nhớ từ tính, và các thiết bị cảm biến từ.

Ứng dụng của từ tính trong công nghệ

Từ tính là nền tảng của nhiều công nghệ hiện đại trong đời sống và công nghiệp. Trong điện cơ, từ trường được sử dụng để tạo mô-men quay trong motor, máy phát điện và máy biến áp. Nam châm vĩnh cửu giúp giảm tiêu hao năng lượng và cải thiện hiệu suất truyền động.

Trong lưu trữ dữ liệu, ổ đĩa cứng HDD sử dụng các hạt từ siêu nhỏ để mã hóa thông tin dưới dạng bit từ hóa. Công nghệ bộ nhớ MRAM (Magnetoresistive Random Access Memory) hiện đại sử dụng hiệu ứng điện trở từ (magnetoresistance) để lưu trữ không bay hơi. Trong y học, cộng hưởng từ (MRI) tận dụng sự tương tác giữa từ trường mạnh và proton để tạo ảnh mô mềm chi tiết mà không xâm lấn.

Một số ứng dụng nổi bật:

Lĩnh vực Thiết bị Nguyên lý từ tính
Điện cơ Motor, máy biến áp Nam châm điện, từ trường cuộn dây
Lưu trữ dữ liệu HDD, MRAM Hiệu ứng điện trở từ, spintronics
Y học Máy MRI Cộng hưởng từ hạt nhân
Giao thông Tàu đệm từ (Maglev) Đẩy từ và treo từ

Vật liệu từ tính và tính chất đặc trưng

Các vật liệu từ được phân chia theo đặc tính từ học và mục đích sử dụng thành 3 nhóm chính: vật liệu từ mềm, vật liệu từ cứng và vật liệu từ thông minh. Mỗi loại có các tính chất đặc trưng như độ từ thẩm μ \mu , nhiệt độ Curie TC T_C , tổn hao từ, và độ trễ từ.

- Vật liệu từ mềm (như sắt silic, permalloy): có độ từ thẩm cao, tổn hao thấp, dễ bị từ hóa và khử từ, dùng trong lõi biến áp, motor điện. - Vật liệu từ cứng (như NdFeB, ferrite cứng): có lực khử từ lớn, giữ được từ tính lâu dài, dùng làm nam châm vĩnh cửu. - Vật liệu từ thông minh (smart magnetic materials): phản ứng với kích thích ngoài như nhiệt, điện, áp suất – ứng dụng trong robot mềm, cảm biến, y sinh học.

Nhiệt độ Curie là giới hạn nhiệt độ tại đó vật liệu sắt từ mất tính sắt từ và chuyển sang thuận từ. Ví dụ: TC T_C của sắt là khoảng 770°C, với cobalt là khoảng 1130°C. Sự hiểu biết về đặc điểm vật liệu giúp lựa chọn đúng loại từ phù hợp cho từng công nghệ cụ thể.

Từ tính trong Trái Đất và thiên văn học

Từ trường Trái Đất hình thành từ sự chuyển động của sắt lỏng trong lõi ngoài, tạo nên cơ chế gọi là địa dynamo (geodynamo). Từ trường này không những định hướng kim la bàn mà còn tạo lá chắn bảo vệ Trái Đất khỏi bức xạ mặt trời và gió vũ trụ, đồng thời tạo ra hiện tượng cực quang ở vùng cực.

Từ tính còn đóng vai trò cốt lõi trong vũ trụ học. Các ngôi sao như sao neutron và pulsar sở hữu từ trường cực mạnh (lên đến 101110^{11} Tesla), ảnh hưởng đến chuyển động vật chất xung quanh và tạo ra các xung điện từ mạnh phát về Trái Đất. Từ tính còn điều khiển sự hình thành đĩa bồi tụ quanh hố đen và quá trình phun tia vật chất relativistic jets.

Từ trường cũng là yếu tố cần thiết để duy trì điều kiện sống trên hành tinh. Các hành tinh không có từ quyển mạnh như Sao Hỏa đã mất gần hết khí quyển do gió mặt trời "thổi bay" qua hàng tỷ năm. Điều này đặt ra câu hỏi quan trọng trong nghiên cứu hành tinh có thể sống được ngoài Trái Đất.

Tài liệu tham khảo

  1. American Physical Society (APS). https://www.aps.org/publications/apsnews/200501/magnetism.cfm
  2. ScienceDirect – Magnetism. https://www.sciencedirect.com/topics/physics-and-astronomy/magnetism
  3. NASA – Earth's Magnetic Field. https://science.nasa.gov/heliophysics/focus-areas/magnetosphere-dynamics/
  4. European Space Agency – Magnetic Fields in Space. https://www.esa.int/Science_Exploration/Space_Science/Magnetic_fields_in_space
  5. MIT OpenCourseWare – Magnetism and Electromagnetism. https://ocw.mit.edu/courses/physics/8-02

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề từ tính:

Một sự tham số hóa nhất quán và chính xác từ \\textit{ab initio} của việc điều chỉnh độ phân tán trong lý thuyết phiếm hàm mật độ (DFT-D) cho 94 nguyên tố H-Pu Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 132 Số 15 - 2010
\u003cp\u003ePhương pháp điều chỉnh độ phân tán như là một bổ sung cho lý thuyết phiếm hàm mật độ Kohn–Sham tiêu chuẩn (DFT-D) đã được tinh chỉnh nhằm đạt độ chính xác cao hơn, phạm vi áp dụng rộng hơn và ít tính kinh nghiệm hơn. Các thành phần mới chủ yếu là các hệ số phân tán cụ thể theo từng cặp nguyên tử và bán kính cắt đều được tính toán từ các nguyên lý đầu tiên. Các hệ số cho các bản số phâ...... hiện toàn bộ
#DFT-D #độ phân tán #tiêu chuẩn Kohn-Sham #số phối hợp phân số #phiếm hàm mật độ #lực nguyên tử #ba thân không cộng tính #hệ thống nguyên tố nhẹ và nặng #tấm graphene #hấp thụ benzene #bề mặt Ag(111)
Ba Cách Tiếp Cận Đối Với Phân Tích Nội Dung Định Tính Dịch bởi AI
Qualitative Health Research - Tập 15 Số 9 - Trang 1277-1288 - 2005
Phân tích nội dung là một kỹ thuật nghiên cứu định tính được sử dụng rộng rãi. Thay vì là một phương pháp duy nhất, các ứng dụng hiện nay của phân tích nội dung cho thấy ba cách tiếp cận khác biệt: thông thường, có định hướng hoặc tổng hợp. Cả ba cách tiếp cận này đều được dùng để diễn giải ý nghĩa từ nội dung của dữ liệu văn bản và do đó, tuân theo hệ hình tự nhiên. Các khác biệt chính g...... hiện toàn bộ
#phân tích nội dung #nghiên cứu định tính #hệ hình tự nhiên #mã hóa #độ tin cậy #chăm sóc cuối đời.
Bộ cơ sở Gaussian sử dụng trong các tính toán phân tử có tương quan. Phần I: Các nguyên tử từ boron đến neon và hydro Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 90 Số 2 - Trang 1007-1023 - 1989
Trong quá khứ, các bộ cơ sở dùng cho các tính toán phân tử có tương quan chủ yếu được lấy từ các tính toán cấu hình đơn. Gần đây, Almlöf, Taylor, và các đồng nghiệp đã phát hiện rằng các bộ cơ sở của các quỹ đạo tự nhiên thu được từ các tính toán có tương quan nguyên tử (với tên gọi ANOs) cung cấp một mô tả tuyệt vời về các hiệu ứng tương quan phân tử. Báo cáo này là kết quả từ một nghiên...... hiện toàn bộ
#basis sets #correlated molecular calculations #Gaussian functions #natural orbitals #atomic correlated calculations
Đặc điểm và sự phát triển của Coot Dịch bởi AI
International Union of Crystallography (IUCr) - Tập 66 Số 4 - Trang 486-501 - 2010
Coot là một ứng dụng đồ họa phân tử chuyên dùng cho việc xây dựng và thẩm định mô hình phân tử sinh học vĩ mô. Chương trình hiển thị các bản đồ mật độ điện tử và các mô hình nguyên tử, đồng thời cho phép thực hiện các thao tác mô hình như chuẩn hóa, tinh chỉnh không gian thực, xoay/chuyển tay chân, hiệu chỉnh khối cố định, tìm kiếm phối tử, hydrat hóa, đột biến,...... hiện toàn bộ
#Coot #đồ họa phân tử #thẩm định mô hình #mật độ điện tử #tinh chỉnh không gian thực #công cụ thẩm định #giao diện trực quan #phát triển phần mềm #cộng đồng tinh thể học.
OLEX2: chương trình hoàn chỉnh cho giải pháp cấu trúc, tinh chỉnh và phân tích Dịch bởi AI
Journal of Applied Crystallography - Tập 42 Số 2 - Trang 339-341 - 2009
Phần mềm mới,OLEX2, đã được phát triển để xác định, trực quan hóa và phân tích cấu trúc tinh thể phân tử. Phần mềm này có quy trình làm việc hướng dẫn bằng chuột di động và giao diện người dùng đồ họa hoàn toàn toàn diện cho việc giải quyết cấu trúc, tinh chỉnh và tạo báo cáo, cũng như các công cụ mới cho phân tích cấu trúc.OLEX2liên kế...... hiện toàn bộ
Phân Tích Chính Xác Năng Lượng Tương Quan Điện Tử Phụ Thuộc Spin cho Các Tính Toán Mật Độ Spin Địa Phương: Phân Tích Phê Phán Dịch bởi AI
Canadian Journal of Physics - Tập 58 Số 8 - Trang 1200-1211 - 1980
Chúng tôi đánh giá các hình thức gần đúng khác nhau cho năng lượng tương quan trên mỗi phần tử của khí điện tử đồng nhất có phân cực spin, những hình thức này đã được sử dụng thường xuyên trong các ứng dụng của xấp xỉ mật độ spin địa phương vào chức năng năng lượng trao đổi-tương quan. Bằng cách tính toán lại chính xác năng lượng tương quan RPA như là một hàm của mật độ điện tử và phân cực...... hiện toàn bộ
#khí điện tử đồng nhất #phân cực spin #xấp xỉ mật độ spin địa phương #năng lượng tương quan #nội suy Padé #Ceperley và Alder #tương quan RPA #từ tính #hiệu chỉnh không địa phương
Đo Lường Các Tính Chất Đàn Hồi và Độ Bền Nội Tại của Graphene Dạng Đơn Lớp Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 321 Số 5887 - Trang 385-388 - 2008
Chúng tôi đã đo lường các đặc tính đàn hồi và độ bền phá vỡ nội tại của màng graphene dạng đơn lớp tự do bằng phương pháp nén nano trong kính hiển vi lực nguyên tử. Hành vi lực-chuyển vị được diễn giải theo khung phản ứng ứng suất-biến dạng đàn hồi phi tuyến và cho ra độ cứng đàn hồi bậc hai và bậc ba lần lượt là 340 newton trên mét (N m\n –1\n ...... hiện toàn bộ
#graphene #tính chất đàn hồi #độ bền phá vỡ #nén nano #kính hiển vi lực nguyên tử #ứng suất-biến dạng phi tuyến #mô đun Young #vật liệu nano #sức mạnh nội tại
AutoDock4 và AutoDockTools4: Định vị tự động với tính linh hoạt chọn lọc của thụ thể Dịch bởi AI
Journal of Computational Chemistry - Tập 30 Số 16 - Trang 2785-2791 - 2009
Tóm tắtChúng tôi mô tả việc kiểm tra và phát hành AutoDock4 cùng với giao diện đồ họa người dùng đi kèm AutoDockTools. AutoDock4 tích hợp tính linh hoạt có giới hạn ở thụ thể. Nhiều thử nghiệm được báo cáo ở đây, bao gồm một thí nghiệm tái định vị với 188 phức hợp ligand-protein đa dạng và một thí nghiệm trao đổi định vị sử dụng chuỗi bên linh hoạt trong 87 phức hợ...... hiện toàn bộ
Một Mô Hình Mở Rộng Lý Thuyết của Mô Hình Chấp Nhận Công Nghệ: Bốn Nghiên Cứu Tình Huống Dài Hạn Dịch bởi AI
Management Science - Tập 46 Số 2 - Trang 186-204 - 2000
Nghiên cứu hiện tại phát triển và kiểm tra một mô hình lý thuyết mở rộng của Mô Hình Chấp Nhận Công Nghệ (TAM) nhằm giải thích sự hữu ích cảm nhận và ý định sử dụng dựa trên ảnh hưởng xã hội và các quá trình nhận thức công cụ. Mô hình mở rộng, gọi là TAM2, đã được thử nghiệm bằng cách sử dụng dữ liệu theo chiều dọc thu thập được từ bốn hệ thống khác nhau tại bốn tổ chức (N = 156), trong đ...... hiện toàn bộ
#Mô hình chấp nhận công nghệ #cảm nhận về tính hữu ích #ý định sử dụng #ảnh hưởng xã hội #quá trình nhận thức công cụ
Chuyển biến đa hình trong tinh thể đơn: Một phương pháp động lực học phân tử mới Dịch bởi AI
Journal of Applied Physics - Tập 52 Số 12 - Trang 7182-7190 - 1981
Một dạng thức Lagrangian mới được giới thiệu. Nó có thể được sử dụng để thực hiện các phép tính động lực học phân tử (MD) trên các hệ thống dưới các điều kiện ứng suất bên ngoài tổng quát nhất. Trong dạng thức này, hình dạng và kích thước của ô MD có thể thay đổi theo các phương trình động lực học do Lagrangian này cung cấp. Kỹ thuật MD mới này rất phù hợp để nghiên cứu những biến đổi cấu...... hiện toàn bộ
#Động lực học phân tử #ứng suất #biến dạng #chuyển biến đa hình #tinh thể đơn #mô hình Ni
Tổng số: 10,982   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10